Có 2 kết quả:
三次冪 sān cì mì ㄙㄢ ㄘˋ ㄇㄧˋ • 三次幂 sān cì mì ㄙㄢ ㄘˋ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cube (third power, math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cube (third power, math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0